Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đụng đầu


[đụng đầu]
to run into...
Không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế
He did not expect to run into so many diffculties.



Run into
Không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế He did not expect to run into so many diffculties


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.